proprietorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]proprietorship /prə.ˈprɑɪ.ə.tɜː.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "proprietorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proprietorship /prə.ˈprɑɪ.ə.tɜː.ˌʃɪp/