Bước tới nội dung

proptosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɑːp.ˈtoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

proptosis /prɑːp.ˈtoʊ.səs/

  1. (Y học) Sự lồi (mắt).

Tham khảo

[sửa]