Bước tới nội dung

propulseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pyl.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
propulseur
/pʁɔ.pyl.sœʁ/
propulseurs
/pʁɔ.pyl.sœʁ/

propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/

  1. (Cơ khí, cơ khí) ) bộ dẫn tiến.
    Propulseur à réaction — bộ dẫn tiến phản lực
  2. (Dân tộc học) Cái phóng lao.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực propulseur
/pʁɔ.pyl.sœʁ/
propulseurs
/pʁɔ.pyl.sœʁ/
Giống cái propulseur
/pʁɔ.pyl.sœʁ/
propulseurs
/pʁɔ.pyl.sœʁ/

propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/

  1. Dẫn tiến.
    Mécanisme propulseur — cơ cấu dẫn tiến

Tham khảo

[sửa]