propulseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.pyl.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
propulseurs /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
propulseur gđ /pʁɔ.pyl.sœʁ/
- (Cơ khí, cơ khí) ) bộ dẫn tiến.
- Propulseur à réaction — bộ dẫn tiến phản lực
- (Dân tộc học) Cái phóng lao.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
propulseurs /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
Giống cái | propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
propulseurs /pʁɔ.pyl.sœʁ/ |
propulseur /pʁɔ.pyl.sœʁ/
- Dẫn tiến.
- Mécanisme propulseur — cơ cấu dẫn tiến
Tham khảo
[sửa]- "propulseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)