proscrire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔs.kʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]proscrire ngoại động từ /pʁɔs.kʁiʁ/
- Phát vãng, đày biệt xứ.
- Cấm (chỉ); bài trừ.
- proscrire l’opium — cấm hút thuốc phiện
- (Sử học) Đặt ngoài vòng pháp luật.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "proscrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)