prosedyre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prosedyre | prosedyren |
Số nhiều | prosedyrer | prosedyrene |
prosedyre gđ
- Cách, phương pháp, phương sách, phương thức.
- Vi følger samme prosedyre hvert år.
- (Luật) Bản lý đoán, lược trình nội vụ.
- Under prosedyren summerte aktor opp sine anklagepunkter mot tiltalte.
Tham khảo
[sửa]- "prosedyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)