Bước tới nội dung

prospect theory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈθi.ə.ri/

Danh từ

[sửa]

prospect theory / ˈθi.ə.ri/

  1. (Kinh tế học) thuyết viễn cảnh.

Tham khảo

[sửa]