Bước tới nội dung

prospecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
Giống cái prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/

prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

  1. Thăm dò.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prospecteur
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/

prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

  1. Người thăm dò.

Tham khảo

[sửa]