Bước tới nội dung

prospective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈspɛk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

prospective /prə.ˈspɛk.tɪv/

  1. (Thuộc) Tương lai, sẽ tới về sau.
    this law is purely prospective — đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai
    the prospective profit — món lãi tương lai, món lãi về sau
  2. Tiềm năng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.pɛk.tiv/

Tính từ

[sửa]

prospective /pʁɔs.pɛk.tiv/

  1. Về tương lai, về sau.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]