Bước tới nội dung

prosthodontics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑːs.θə.ˈdɑːn.tɪks/

Danh từ

[sửa]

prosthodontics /ˌprɑːs.θə.ˈdɑːn.tɪks/

  1. Bộ phận nha khoa làm răng giả.

Tham khảo

[sửa]