Bước tới nội dung

protagoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít protagoniste
/pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/
protagonistes
/pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/
Số nhiều protagoniste
/pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/
protagonistes
/pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/

protagoniste /pʁɔ.ta.ɡɔ.nist/

  1. Người chủ chốt (trong việc gì).
  2. (Sử học) Diễn viên chính.

Tham khảo

[sửa]