protective
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
protective
- Bảo vệ, bảo hộ, che chở.
- protective barrage — (quân sự) lưới lửa bảo vệ
- Bảo vệ (về kinh tế).
- protective tariff — hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)
- Phòng ngừa.
- protective custody — sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Tham khảo[sửa]
- "protective". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)