Bước tới nội dung

protolanguage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.toʊ.ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

protolanguage /ˈproʊ.toʊ.ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. Ngôn ngữ nguyên thủy.

Tham khảo

[sửa]