protubérance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
protubérance /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃s/ |
protubérances /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃s/ |
protubérance gc /pʁɔ.ty.be.ʁɑ̃s/
- (Giải phẫu) Học u.
- Protubérance occipitale interne — u chẩm trong
- (Số nhiều; thiên văn học) ) chỗ phù (trên mặt trời).
- protubérance annulaire — (giải phẫu học) cầu não
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "protubérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)