proviso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈvɑɪ.ˌzoʊ/

Danh từ[sửa]

proviso số nhiều provisos /prə.ˈvɑɪ.ˌzoʊ/

  1. Điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo... ).
    with the proviso that... — với điều kiện là...

Tham khảo[sửa]