Bước tới nội dung

proxénète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔk.se.nɛt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít proxénète
/pʁɔk.se.nɛt/
proxénètes
/pʁɔk.se.nɛt/
Số nhiều proxénète
/pʁɔk.se.nɛt/
proxénètes
/pʁɔk.se.nɛt/

proxénète /pʁɔk.se.nɛt/

  1. Tên ma cô, kẻ dắt gái.

Tham khảo

[sửa]