Bước tới nội dung

prurigo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pruː.ˈrɑɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

prurigo /pruː.ˈrɑɪ.ˌɡoʊ/

  1. (Y học) Bệnh ngứa sần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.ʁi.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prurigo
/pʁy.ʁi.ɡɔ/
prurigo
/pʁy.ʁi.ɡɔ/

prurigo /pʁy.ʁi.ɡɔ/

  1. (Y học) Ngứa sần.

Tham khảo

[sửa]