prurigo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pruː.ˈrɑɪ.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]prurigo /pruː.ˈrɑɪ.ˌɡoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "prurigo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁy.ʁi.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prurigo /pʁy.ʁi.ɡɔ/ |
prurigo /pʁy.ʁi.ɡɔ/ |
prurigo gđ /pʁy.ʁi.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "prurigo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)