psalmodier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /psal.mɔ.dje/

Động từ[sửa]

psalmodier /psal.mɔ.dje/

  1. (Tôn giáo) Tụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh).
  2. (Nghĩa bóng) Đọc ê a, hát ê a.

Tham khảo[sửa]