Bước tới nội dung

ê a

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧˧˧e˧˥˧˥e˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥˧˥e˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ê a

  1. Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc.
    Học ê a như tụng kinh.
    Ê a đánh vần.

Tham khảo

[sửa]