Bước tới nội dung

pseudo-catenary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.ˌdoʊ.ˈkæ.tə.ˌnɛr.i/

Danh từ

[sửa]

pseudo-catenary /ˈsuː.ˌdoʊ.ˈkæ.tə.ˌnɛr.i/

  1. Đường giả dây xích.

Tham khảo

[sửa]