Bước tới nội dung

pseudohypoparathyroidism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsjuː.dəʊˌhaɪ.pəʊ.pær.əˈθaɪ.rɔɪd.ɪzəm/ (Anh) /ˌsuː.doʊˌhaɪ.poʊ.pær.əˈθaɪ.rɔɪd.ɪzəm/ (Mỹ)

Từ nguyên

[sửa]

Từ pseudo- (“giả”) + hypoparathyroidism (“bệnh giảm năng tuyến cận giáp”).

Danh từ

[sửa]

pseudohypoparathyroidism (không đếm được)

  1. (Y học) Bệnh suy tuyến cận giáp.