pseudohypoparathyroidism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ pseudo- (“giả”) + hypoparathyroidism (“bệnh giảm năng tuyến cận giáp”).
Danh từ
[sửa]pseudohypoparathyroidism (không đếm được)
Từ pseudo- (“giả”) + hypoparathyroidism (“bệnh giảm năng tuyến cận giáp”).
pseudohypoparathyroidism (không đếm được)