Bước tới nội dung

hypoparathyroidism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.poʊ.ˌpær.ə.ˈθɑɪ.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hypoparathyroidism /ˈhɑɪ.poʊ.ˌpær.ə.ˈθɑɪ.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

  1. (Y học) Bệnh giảm năng tuyến cận giáp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]