pseudonyme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /psø.dɔ.nim/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pseudonyme /psø.dɔ.nim/ |
pseudonymes /psø.dɔ.nim/ |
pseudonyme gđ /psø.dɔ.nim/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pseudonyme /psø.dɔ.nim/ |
pseudonymes /psø.dɔ.nim/ |
Giống cái | pseudonyme /psø.dɔ.nim/ |
pseudonymes /psø.dɔ.nim/ |
pseudonyme /psø.dɔ.nim/
Tham khảo
[sửa]- "pseudonyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)