psychedelic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈdɛ.lɪk/
Tính từ
[sửa]psychedelic /ˌsɑɪ.kə.ˈdɛ.lɪk/
- Ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện... ).
- (Thuộc) Ma tuý.
Danh từ
[sửa]psychedelic /ˌsɑɪ.kə.ˈdɛ.lɪk/
Tham khảo
[sửa]- "psychedelic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)