psycholinguist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɑɪ.koʊ.lɪŋ.ˈɡwɪst/

Danh từ[sửa]

psycholinguist /ˌsɑɪ.koʊ.lɪŋ.ˈɡwɪst/

  1. Nhà ngôn ngữ tâm lý.

Tham khảo[sửa]