Bước tới nội dung

psychometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

[sửa]

psychometric /ˌsɑɪ.kə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Khoa đo nghiệm tinh thần.

Tham khảo

[sửa]