Bước tới nội dung

psychoneurosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.koʊ.nʊ.ˈroʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

psychoneurosis /ˌsɑɪ.koʊ.nʊ.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Bệnh loạn thần kinh chức năng.

Tham khảo

[sửa]