psychophysiology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]psychophysiology /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/
- Tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology.
Tham khảo
[sửa]- "psychophysiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)