Bước tới nội dung

public company

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkəmp.ni/

Danh từ

[sửa]

public company / ˈkəmp.ni/

  1. (Kinh tế học) Công ty công cộng.

Tham khảo

[sửa]