Bước tới nội dung

public ownership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈoʊ.nɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

public ownership / ˈoʊ.nɜː.ˌʃɪp/

  1. (Kinh tế học) Sở hữu công cộng.

Tham khảo

[sửa]