publication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpə.blə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

publication (số nhiều publications) /ˌpə.blə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự công bố.
  2. Sự xuất bản (sách); ấn bản, sách báo xuất bản.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /py.bli.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
publication
/py.bli.ka.sjɔ̃/
publications
/py.bli.ka.sjɔ̃/

publication gc /py.bli.ka.sjɔ̃/

  1. Sự công bố.
    Pubication des lois — sự công bố luật pháp
    Publication mensuelle — tài liệu xuất bản hằng tháng

Tham khảo[sửa]