Bước tới nội dung

publicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.bli.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
publicité
/py.bli.si.te/
publicités
/py.bli.si.te/

publicité gc /py.bli.si.te/

  1. Sự công khai.
    Publicité des débats en justice — sự xét xử công khai
  2. Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo.
    Firme qui fait beaucoup de publicité — hãng buôn quảng cáo rầm rộ

Tham khảo

[sửa]