puiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

puiser ngoại động từ /pɥi.ze/

  1. Múc.
    Puiser de l’eau — múc nước
  2. Mượn, rút ra trích ra.
    Puiser un passage dans un auteur — trích một đoạn của một tác giả
    puiser aux sources — tham khảo tận gốc

Tham khảo[sửa]