puiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɥi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
puiser ngoại động từ /pɥi.ze/
- Múc.
- Puiser de l’eau — múc nước
- Mượn, rút ra trích ra.
- Puiser un passage dans un auteur — trích một đoạn của một tác giả
- puiser aux sources — tham khảo tận gốc
Tham khảo[sửa]
- "puiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)