pull-through

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊl.ˈθruː/

Danh từ[sửa]

pull-through /ˈpʊl.ˈθruː/

  1. (Quân sự) Dây thông giẻ lau nòng súng.

Tham khảo[sửa]