pullulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpəl.jə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]pullulation /ˌpəl.jə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự mọc mầm, sự nảy mầm.
- Sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều.
- (Nghĩa bóng) Sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết... ).
Tham khảo
[sửa]- "pullulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)