pulsar
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c9/Chandra-crab.jpg/220px-Chandra-crab.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpəl.ˌsɑːr/
Danh từ
[sửa]pulsar /ˈpəl.ˌsɑːr/
- Ẩn tinh, punxa, pulsar. Chữ ẩn tinh từ ý nghĩa thiên thể không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu rađiô. Chữ pulsar từ ý nghĩa thiên thể phát ra tín hiệu rađiô thành các xung đều đặn.
Tham khảo
[sửa]- "pulsar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyl.saʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pulsar /pyl.saʁ/ |
pulsar /pyl.saʁ/ |
pulsar gđ /pyl.saʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pulsar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)