pulsar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpəl.ˌsɑːr/
Danh từ[sửa]
pulsar /ˈpəl.ˌsɑːr/
- Ẩn tinh, punxa, pulsar. Chữ ẩn tinh từ ý nghĩa thiên thể không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu rađiô. Chữ pulsar từ ý nghĩa thiên thể phát ra tín hiệu rađiô thành các xung đều đặn.
Tham khảo[sửa]
- "pulsar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pyl.saʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pulsar /pyl.saʁ/ |
pulsar /pyl.saʁ/ |
pulsar gđ /pyl.saʁ/
Tham khảo[sửa]
- "pulsar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)