punctuality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/

Danh từ[sửa]

punctuality /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/

  1. Tính đúng giờ (không chậm trễ).

Tham khảo[sửa]