punctuate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/
Ngoại động từ
[sửa]punctuate ngoại động từ /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/
- Chấm, đánh dấu chấm (câu... ).
- (Nghĩa bóng) Lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói... ).
- the audience punctuated the speech by outbursts of applause — thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
- Nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]punctuate nội động từ /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/
Tham khảo
[sửa]- "punctuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)