Bước tới nội dung

punctuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

punctuate ngoại động từ /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/

  1. Chấm, đánh dấu chấm (câu... ).
  2. (Nghĩa bóng) Lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói... ).
    the audience punctuated the speech by outbursts of applause — thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
  3. Nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

punctuate nội động từ /ˈpəŋk.tʃə.ˌweɪt/

  1. Đánh dấu chấm; chấm câu.

Tham khảo

[sửa]