punkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít punkt punktet
Số nhiều punkt, punkter punkta, punktene

punkt

  1. Điểm, vị trí.
    Dette er fjellets høyeste punkt.
    det svake punkt — Nhược điểm.
    til punkt og prikke — Theo sát từng dấu chấm, phết.
  2. Điểm, vấn đề. Mục, khoản, điều khoản.
    Første punkt på dagsorden er valg.
    Jeg vil ikke uttale meg på dette punkt.
    det springende punkt — Điểm chính, yếu điểm.
    punkt for punkt — Từng điểm một.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]