purchasing power parity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈpɛr.ə.ti/
Danh từ
[sửa]purchasing power parity / ˈpɛr.ə.ti/
- (Kinh tế học) Sức mua tương đương.
Tham khảo
[sửa]- "purchasing power parity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)