puritanisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py.ʁi.ta.nizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
puritanisme /py.ʁi.ta.nizm/ |
puritanisme /py.ʁi.ta.nizm/ |
puritanisme gđ /py.ʁi.ta.nizm/
Tham khảo
[sửa]- "puritanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)