purity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈpjʊr.ə.ti/
Danh từ
purity /ˈpjʊr.ə.ti/
- Sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất.
- Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng.
- Sự trong sáng (ngôn ngữ... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “purity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)