Bước tới nội dung

purity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpjʊr.ə.ti/

Danh từ

purity /ˈpjʊr.ə.ti/

  1. Sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất.
  2. Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng.
  3. Sự trong sáng (ngôn ngữ... ).

Tham khảo