Bước tới nội dung

purport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.ˌpɔrt/

Danh từ

[sửa]

purport /ˈpɜː.ˌpɔrt/

  1. Nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện... ).
  2. (Nghĩa bóng) Ý định, mục đích.

Ngoại động từ

[sửa]

purport ngoại động từ /ˈpɜː.ˌpɔrt/

  1. nội dung là, có ý nghĩa là.
    to purport that... — có ý nghĩa là..., có nội dung là...
  2. Có ý, ngụ ý, dường như có ý.
    a letter purporting to be written by you — một bức thư dường như là chính tay anh viết
    a letter purporting to express one's real feeling — một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]