purport
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.ˌpɔrt/
Danh từ
[sửa]purport /ˈpɜː.ˌpɔrt/
Ngoại động từ
[sửa]purport ngoại động từ /ˈpɜː.ˌpɔrt/
- Có nội dung là, có ý nghĩa là.
- to purport that... — có ý nghĩa là..., có nội dung là...
- Có ý, ngụ ý, dường như có ý.
- a letter purporting to be written by you — một bức thư dường như là chính tay anh viết
- a letter purporting to express one's real feeling — một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "purport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)