purser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.sɜː/

Danh từ[sửa]

purser /ˈpɜː.sɜː/

  1. Người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách).

Tham khảo[sửa]