pusher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

pusher /ˈpʊ.ʃɜː/

  1. Người đẩy, vật đẩy.
  2. Máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane).

Tham khảo[sửa]