Bước tới nội dung

putassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.ta.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực putassier
/py.ta.sje/
putassiers
/py.ta.sje/
Giống cái putassière
/py.ta.sjɛʁ/
putassières
/py.ta.sjɛʁ/

putassier /py.ta.sje/

  1. (Thô tục) Xem putain
    Langage putassier — lối nói của tụi gái đĩ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
putassier
/py.ta.sje/
putassiers
/py.ta.sje/

putassier /py.ta.sje/

  1. (Thô tục) Kẻ hay chơi đĩ.

Tham khảo

[sửa]