putassier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py.ta.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | putassier /py.ta.sje/ |
putassiers /py.ta.sje/ |
Giống cái | putassière /py.ta.sjɛʁ/ |
putassières /py.ta.sjɛʁ/ |
putassier /py.ta.sje/
- (Thô tục) Xem putain
- Langage putassier — lối nói của tụi gái đĩ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
putassier /py.ta.sje/ |
putassiers /py.ta.sje/ |
putassier gđ /py.ta.sje/
Tham khảo
[sửa]- "putassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)