Bước tới nội dung

pyelitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑɪ.ə.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

pyelitis /ˌpɑɪ.ə.ˈlɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm bể thận.

Tham khảo

[sửa]