Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
pyromane /pi.ʁɔ.man/
|
pyromanes /pi.ʁɔ.man/
|
Số nhiều
|
pyromane /pi.ʁɔ.man/
|
pyromanes /pi.ʁɔ.man/
|
pyromane /pi.ʁɔ.man/
- (Y học) Người đang cơn xung động đốt nhà.
Tham khảo[sửa]
-