Bước tới nội dung

pyromane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʁɔ.man/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pyromane
/pi.ʁɔ.man/
pyromanes
/pi.ʁɔ.man/
Số nhiều pyromane
/pi.ʁɔ.man/
pyromanes
/pi.ʁɔ.man/

pyromane /pi.ʁɔ.man/

  1. (Y học) Người đang cơn xung động đốt nhà.

Tham khảo

[sửa]