Bước tới nội dung

pythagorean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pythagorean

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˌθæ.ɡə.ˈri.ən/

Tính từ

[sửa]

pythagorean /pə.ˌθæ.ɡə.ˈri.ən/

  1. (Thuộc) Pi-ta-go.
    pythagorean proposition — (toán học) định lý Pi-ta-go

Danh từ

[sửa]

pythagorean /pə.ˌθæ.ɡə.ˈri.ən/

  1. Môn đồ của Pi-ta-go.

Tham khảo

[sửa]