Bước tới nội dung

pythoness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.θə.nəs/

Danh từ

[sửa]

pythoness /ˈpɑɪ.θə.nəs/

  1. đồng, bà cốt, cô hồn.

Tham khảo

[sửa]