Bước tới nội dung

quack-quack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwæk.ˈkwæk/

Danh từ

[sửa]

quack-quack /ˈkwæk.ˈkwæk/

  1. Khuấy con vịt.

Tham khảo

[sửa]